Thực đơn
(29126) 1985 CU1Thực đơn
(29126) 1985 CU1Liên quan
(29126) 1985 CU1 (29129) 1985 RG3 (29156) 1989 CH (29124) 1984 SW6 (29121) 1981 QP2 (29426) 1997 CH28 (79126) 1990 SO6 29122 Vasadze 2912 Lapalma (29165) 1989 UK1Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (29126) 1985 CU1 //edwardbetts.com/find_link?q=(29126)_1985_CU1 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=29126